blind sopt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blind sopt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind sopt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind sopt.

Từ điển Anh Việt

  • blind sopt

    /'blaindspɔt/

    * danh từ

    (giải phẫu) điểm mù

    rađiô vùng cấm