blind zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blind zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind zone.
Từ điển Anh Việt
blind zone
(Tech) vùng mù, vùng tối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blind zone
* kỹ thuật
vùng tối
xây dựng:
đới mù
toán & tin:
vùng mù
Từ liên quan
- blind
- blinded
- blinder
- blindly
- blindage
- blinders
- blinding
- blind eel
- blind gut
- blind pig
- blind pit
- blind sag
- blindered
- blindfish
- blindfold
- blindness
- blindside
- blindworm
- blind arch
- blind area
- blind axle
- blind bend
- blind bore
- blind coal
- blind copy
- blind date
- blind door
- blind hole
- blind lead
- blind lock
- blind lode
- blind pass
- blind pipe
- blind pool
- blind rail
- blind side
- blind sopt
- blind spot
- blind vein
- blind wall
- blind zone
- blind-worm
- blindering
- blindingly
- blind alley
- blind angle
- blind curve
- blind dowel
- blind drain
- blind drift