blind zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blind zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind zone.

Từ điển Anh Việt

  • blind zone

    (Tech) vùng mù, vùng tối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blind zone

    * kỹ thuật

    vùng tối

    xây dựng:

    đới mù

    toán & tin:

    vùng mù