blind area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blind area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind area.

Từ điển Anh Việt

  • blind area

    (Tech) khu vực mù

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blind area

    * kỹ thuật

    đất bỏ trống

    vỉa hè quanh nhà