blinding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blinding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blinding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blinding.

Từ điển Anh Việt

  • blinding

    /'blaindgʌt/

    * danh từ

    đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm

    sự lấp khe nứt ở đường mới làm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blinding

    Similar:

    blind: render unable to see

    blind: make blind by putting the eyes out

    The criminals were punished and blinded

    blind: make dim by comparison or conceal

    Synonyms: dim

    blazing: shining intensely

    the blazing sun

    blinding headlights

    dazzling snow

    fulgent patterns of sunlight

    the glaring sun

    Synonyms: dazzling, fulgent, glaring, glary