blinding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blinding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blinding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blinding.
Từ điển Anh Việt
blinding
/'blaindgʌt/
* danh từ
đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm
sự lấp khe nứt ở đường mới làm