glary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glary.

Từ điển Anh Việt

  • glary

    /'gleəriɳ/ (glary) /'gleəri/

    * tính từ

    sáng chói, chói loà

    glaring neon signs: những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt

    hào phóng, loè loẹt

    glaring colours: những màu sắc loè loẹt

    trừng trừng giận dữ

    glaring eyes: cặp mắt trừng trừng giận dữ

    rõ ràng, rành rành, hiển nhiên

    a glaring mistake: một khuyết điểm rành rành

    a glaring lie: lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn

Từ điển Anh Anh - Wordnet