blazing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
blazing
/'bleiziɳ/
* tính từ
nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói
a blazing hot day: một ngày nóng như thiêu như đốt
blazing sun: mặt trời sáng chói
rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
a blazing lie: lời nói dối rành rành
(săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)
blazing scent: hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blazing
* kỹ thuật
vật lý:
cháy sáng cháy rực
dệt may:
màu sặc sỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blazing
shining intensely
the blazing sun
blinding headlights
dazzling snow
fulgent patterns of sunlight
the glaring sun
Synonyms: blinding, dazzling, fulgent, glaring, glary
Similar:
blaze: a strong flame that burns brightly
the blaze spread rapidly
blaze: shine brightly and intensively
Meteors blazed across the atmosphere
blaze away: shoot rapidly and repeatedly
He blazed away at the men
Synonyms: blaze
blaze: burn brightly and intensely
The summer sun alone can cause a pine to blaze
blaze: move rapidly and as if blazing
The spaceship blazed out into space
Synonyms: blaze out
blaze: indicate by marking trees with blazes
blaze a trail
blatant: without any attempt at concealment; completely obvious
blatant disregard of the law
a blatant appeal to vanity
a blazing indiscretion
Synonyms: conspicuous