blaze away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blaze away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blaze away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blaze away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blaze away
perform (an acting passage) brilliantly and rapidly
Mr. Jones blazed away in one passage after another to loud applause
shoot rapidly and repeatedly
He blazed away at the men
Synonyms: blaze
speak with fire and passion
He blazed away at his opponents in the Senate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).