blaze up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blaze up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blaze up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blaze up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blaze up

    * kỹ thuật

    cháy sáng

    rực sáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blaze up

    Similar:

    flare: burn brightly

    Every star seemed to flare with new intensity

    Synonyms: flame up, burn up