flame up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flame up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flame up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flame up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flame up

    Similar:

    flare: burn brightly

    Every star seemed to flare with new intensity

    Synonyms: blaze up, burn up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).