flamenco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flamenco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flamenco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flamenco.

Từ điển Anh Việt

  • flamenco

    * danh từ

    điệu nhạc flamencô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flamenco

    guitar music composed for dancing the flamenco

    a style of dancing characteristic of the Andalusian Gypsies; vigorous and rhythmic with clapping and stamping of feet

    Synonyms: gypsy dancing