gypsy dancing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gypsy dancing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gypsy dancing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gypsy dancing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gypsy dancing

    Similar:

    flamenco: a style of dancing characteristic of the Andalusian Gypsies; vigorous and rhythmic with clapping and stamping of feet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).