flame-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flame-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flame-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flame-out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flame-out

    the failure of a jet engine caused by an interruption of the fuel supply or by faulty combustion

    a complete or conspicuous failure

    the spectacular flame-out of the company's stock cost many people their life savings

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).