flame cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flame cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flame cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flame cutter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flame cutter

    * kỹ thuật

    đèn xì cắt

    mỏ cắt

    mỏ hàn cắt

    xây dựng:

    cần cắt

    mỏ đèn cắt

    mỏ xì cắt

    cơ khí & công trình:

    mỏ cắt hơi