flame pea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flame pea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flame pea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flame pea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flame pea
any of several small shrubs or twining vines having entire or lobed leaves and racemes of yellow to orange-red flowers; Australia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- flame
- flamen
- flame up
- flamenco
- flame arc
- flame cut
- flame pea
- flame war
- flame-out
- flamefish
- flameless
- flame bait
- flame bush
- flame cell
- flame coal
- flame fish
- flame test
- flame trap
- flame tree
- flame tube
- flame zone
- flameproof
- flame front
- flame guard
- flame plate
- flame tokay
- flame-black
- flame-cells
- flame-proof
- flameflower
- flameholder
- flame cutter
- flame e-mail
- flame flower
- flame holder
- flame nettle
- flame spread
- flame stitch
- flame-colour
- flame-flower
- flame-orange
- flamethrower
- flame cutting
- flame furnace
- flame thrower
- flame welding
- flame-chamber
- flame-colored
- flame-thrower
- flame arc lamp