flame-colour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flame-colour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flame-colour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flame-colour.

Từ điển Anh Việt

  • flame-colour

    * danh từ

    màu đỏ rực