flamen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flamen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flamen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flamen.
Từ điển Anh Việt
flamen
* danh từ
số nhiều flamens, flaminess
(từ cổ La Mã) vị chủ tế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flamen
a priest who served a particular deity in ancient Rome