flame e-mail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flame e-mail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flame e-mail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flame e-mail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flame e-mail
* kỹ thuật
toán & tin:
thư khiêu khích
Từ liên quan
- flame
- flamen
- flame up
- flamenco
- flame arc
- flame cut
- flame pea
- flame war
- flame-out
- flamefish
- flameless
- flame bait
- flame bush
- flame cell
- flame coal
- flame fish
- flame test
- flame trap
- flame tree
- flame tube
- flame zone
- flameproof
- flame front
- flame guard
- flame plate
- flame tokay
- flame-black
- flame-cells
- flame-proof
- flameflower
- flameholder
- flame cutter
- flame e-mail
- flame flower
- flame holder
- flame nettle
- flame spread
- flame stitch
- flame-colour
- flame-flower
- flame-orange
- flamethrower
- flame cutting
- flame furnace
- flame thrower
- flame welding
- flame-chamber
- flame-colored
- flame-thrower
- flame arc lamp