burn up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burn up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burn up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burn up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burn up

    Similar:

    flare: burn brightly

    Every star seemed to flare with new intensity

    Synonyms: flame up, blaze up

    burn off: use up (energy)

    burn off calories through vigorous exercise

    Synonyms: burn

    burn down: burn completely; be consumed or destroyed by fire

    The hut burned down

    The mountain of paper went up in flames

    Synonyms: go up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).