burnside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burnside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burnside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burnside.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burnside

    United States general in the American Civil War who was defeated by Robert E. Lee at the Battle of Fredericksburg (1824-1881)

    Synonyms: A. E. Burnside, Ambrose Everett Burnside

    Similar:

    sideburn: facial hair that has grown down the side of a man's face in front of the ears (especially when the rest of the beard is shaved off)

    Synonyms: mutton chop, side-whiskers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).