mutton chop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mutton chop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutton chop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutton chop.
Từ điển Anh Việt
mutton chop
/'mʌtn'tʃɔp/
* danh từ
sườn cừu
(số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn cừu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mutton chop
chop cut from a mature sheep
Similar:
sideburn: facial hair that has grown down the side of a man's face in front of the ears (especially when the rest of the beard is shaved off)
Synonyms: burnside, side-whiskers