side-whiskers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
side-whiskers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm side-whiskers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của side-whiskers.
Từ điển Anh Việt
side-whiskers
/'said,wiskəz/
* danh từ số nhiều
tóc mai dài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
side-whiskers
Similar:
sideburn: facial hair that has grown down the side of a man's face in front of the ears (especially when the rest of the beard is shaved off)
Synonyms: burnside, mutton chop