mutton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mutton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutton.
Từ điển Anh Việt
mutton
/'mʌtn/
* danh từ
thịt cừu
as dead as mutton
(xem) dead
to eat one's mutton with somebody
ăn cơm với ai
let's return to our muttons
ta hây trở lại vấn đề của chúng ta
mutton dressed like lamb
(thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mutton
Similar:
mouton: meat from a mature domestic sheep