burned-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burned-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burned-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burned-out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burned-out

    exhausted as a result of longtime stress

    she was burned-out before she was 30

    Synonyms: burnt-out

    inoperative as a result of heat or friction

    a burned-out picture tube

    Synonyms: burnt-out

    Similar:

    burned: destroyed or badly damaged by fire

    a row of burned houses

    a charred bit of burnt wood

    a burned-over site in the forest

    barricaded the street with burnt-out cars

    Synonyms: burnt, burned-over, burnt-out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).