burnous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burnous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burnous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burnous.

Từ điển Anh Việt

  • burnous

    /bə:'nu:s/ (burnouse) /bə:'nu:z/

    * danh từ

    áo choàng trùm kín đầu (của người A-rập)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burnous

    a long hooded cloak woven of wool in one piece; worn by Arabs and Moors

    Synonyms: burnoose, burnouse