burnoose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burnoose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burnoose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burnoose.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burnoose

    Similar:

    burnous: a long hooded cloak woven of wool in one piece; worn by Arabs and Moors

    Synonyms: burnouse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).