burn down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burn down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burn down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burn down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burn down

    burn completely; be consumed or destroyed by fire

    The hut burned down

    The mountain of paper went up in flames

    Synonyms: burn up, go up

    Similar:

    burn: destroy by fire

    They burned the house and his diaries

    Synonyms: fire

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).