burnt clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burnt clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burnt clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burnt clay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • burnt clay

    * kỹ thuật

    đất sét nung quá lửa