burnt umber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burnt umber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burnt umber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burnt umber.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
burnt umber
dark brown pigment obtained by heating umber
Similar:
chocolate: a medium brown to dark-brown color
Synonyms: coffee, deep brown, umber
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- burnt
- burnt ore
- burnt-out
- burnt alum
- burnt clay
- burnt iron
- burnt lime
- burnt rock
- burnt spot
- burnt brick
- burnt steel
- burnt sugar
- burnt umber
- burnt valve
- burnt center
- burnt gypsum
- burnt sienna
- burnt deposit
- burnt flavour
- burnt plaster
- burnt particles
- burnt earthenware
- burnt-in time code
- burnt and ground lime
- burnt sugar colouring