umber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

umber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umber.

Từ điển Anh Việt

  • umber

    /'ʌmbə/

    * danh từ

    màu nâu đen

    * tính từ

    nâu đen; sẫm màu, tối màu

    * động từ

    tô nâu đen

Từ điển Anh Anh - Wordnet