chocolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chocolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chocolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chocolate.

Từ điển Anh Việt

  • chocolate

    /'tʃɔkəlit/

    * danh từ

    sôcôla

    kẹo sôcôla

    nước sôcôla

    màu sôcôla

    * tính từ

    có màu sôcôla

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chocolate

    * kinh tế

    kẹo socola

    màu socola

    socola

Từ điển Anh Anh - Wordnet