chocolate-soldier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chocolate-soldier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chocolate-soldier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chocolate-soldier.

Từ điển Anh Việt

  • chocolate-soldier

    * danh từ

    lính cậu; lính chữ thọ