chocolate industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chocolate industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chocolate industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chocolate industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chocolate industry

    * kinh tế

    công nghiệp socola