chocolate sauce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chocolate sauce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chocolate sauce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chocolate sauce.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chocolate sauce

    sauce made with unsweetened chocolate or cocoa and sugar and water

    Synonyms: chocolate syrup

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).