chocolate soldier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chocolate soldier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chocolate soldier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chocolate soldier.

Từ điển Anh Việt

  • chocolate soldier

    /'tʃɔkəlit'souldʤə/

    * danh từ

    lính cậu, lính không làm nhiệm vụ chiến đấu