chocolate truffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chocolate truffle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chocolate truffle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chocolate truffle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chocolate truffle
Similar:
truffle: creamy chocolate candy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chocolate
- chocolate bar
- chocolate egg
- chocolate-box
- chocolate cake
- chocolate coat
- chocolate kiss
- chocolate mass
- chocolate milk
- chocolate rock
- chocolate root
- chocolate tree
- chocolate candy
- chocolate cover
- chocolate cream
- chocolate drink
- chocolate fudge
- chocolate mould
- chocolate sauce
- chocolate stick
- chocolate sweet
- chocolate syrup
- chocolate wafer
- chocolate-brown
- chocolate bottle
- chocolate centre
- chocolate crumbs
- chocolate eclair
- chocolate enrobe
- chocolate figure
- chocolate finger
- chocolate fondue
- chocolate liquor
- chocolate mousse
- chocolate tablet
- chocolate coating
- chocolate factory
- chocolate kneader
- chocolate liqueur
- chocolate pudding
- chocolate refiner
- chocolate soldier
- chocolate truffle
- chocolate-colored
- chocolate-soldier
- chocolate industry
- chocolate nut roll
- chocolate-coloured
- chocolate decorator
- chocolate ice cream