truffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
truffle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm truffle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của truffle.
Từ điển Anh Việt
truffle
/'trʌfl/
* danh từ
(thực vật học) nấm cục, nấm truyp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
truffle
any of various highly prized edible subterranean fungi of the genus Tuber; grow naturally in southwestern Europe
Synonyms: earthnut, earth-ball
edible subterranean fungus of the genus Tuber
Synonyms: earthnut
creamy chocolate candy
Synonyms: chocolate truffle