earthnut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earthnut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earthnut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earthnut.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
earthnut
a common European plant having edible tubers with the flavor of roasted chestnuts
Synonyms: Conopodium denudatum
Similar:
truffle: any of various highly prized edible subterranean fungi of the genus Tuber; grow naturally in southwestern Europe
Synonyms: earth-ball
peanut: pod of the peanut vine containing usually 2 nuts or seeds; `groundnut' and `monkey nut' are British terms
Synonyms: goober, goober pea, groundnut, monkey nut
truffle: edible subterranean fungus of the genus Tuber
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).