goober nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goober nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goober giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goober.

Từ điển Anh Việt

  • goober

    /'gu:bə/

    * danh từ

    lạc ((cũng) goober pea)

Từ điển Anh Anh - Wordnet