goober nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goober nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goober giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goober.
Từ điển Anh Việt
goober
/'gu:bə/
* danh từ
lạc ((cũng) goober pea)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goober
Similar:
peanut: pod of the peanut vine containing usually 2 nuts or seeds; `groundnut' and `monkey nut' are British terms
Synonyms: earthnut, goober pea, groundnut, monkey nut