truffled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
truffled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm truffled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của truffled.
Từ điển Anh Việt
truffled
* tính từ
có bỏ thêm nấm; có thêm gia vị