drinking chocolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drinking chocolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drinking chocolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drinking chocolate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drinking chocolate
* kinh tế
đồ uống socola
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drinking chocolate
Similar:
cocoa: a beverage made from cocoa powder and milk and sugar; usually drunk hot
Synonyms: chocolate, hot chocolate
Từ liên quan
- drinking
- drinking age
- drinking bout
- drinking song
- drinking-bout
- drinking-horn
- drinking-song
- drinking glass
- drinking straw
- drinking water
- drinking-water
- drinking trough
- drinking vessel
- drinking fountain
- drinking chocolate
- drinking mud, bro mud
- drinking water cooler
- drinking water supply
- drinking water cooling station
- drinking water cooler [cooling station]