drinking water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drinking water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drinking water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drinking water.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drinking water
* kỹ thuật
nước ngọt
nước uống
nước uống được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drinking water
water suitable for drinking
Từ liên quan
- drinking
- drinking age
- drinking bout
- drinking song
- drinking-bout
- drinking-horn
- drinking-song
- drinking glass
- drinking straw
- drinking water
- drinking-water
- drinking trough
- drinking vessel
- drinking fountain
- drinking chocolate
- drinking mud, bro mud
- drinking water cooler
- drinking water supply
- drinking water cooling station
- drinking water cooler [cooling station]