drinking fountain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drinking fountain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drinking fountain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drinking fountain.
Từ điển Anh Việt
drinking fountain
/'driɳkiɳ,fauntin/
* danh từ
vòi nước uống công cộng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drinking fountain
* kỹ thuật
xây dựng:
vòi phun nước uống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drinking fountain
a public fountain to provide a jet of drinking water
Synonyms: water fountain, bubbler
Từ liên quan
- drinking
- drinking age
- drinking bout
- drinking song
- drinking-bout
- drinking-horn
- drinking-song
- drinking glass
- drinking straw
- drinking water
- drinking-water
- drinking trough
- drinking vessel
- drinking fountain
- drinking chocolate
- drinking mud, bro mud
- drinking water cooler
- drinking water supply
- drinking water cooling station
- drinking water cooler [cooling station]