coffee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coffee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coffee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coffee.

Từ điển Anh Việt

  • coffee

    /'kɔfi/

    * danh từ

    cà phê

    bột cà phê

    hột cà phê rang

    cây cà phê

    bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee-and)

    màu cà phê

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coffee

    * kinh tế

    cà phê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coffee

    a beverage consisting of an infusion of ground coffee beans

    he ordered a cup of coffee

    Synonyms: java

    any of several small trees and shrubs native to the tropical Old World yielding coffee beans

    Synonyms: coffee tree

    Similar:

    coffee bean: a seed of the coffee tree; ground to make coffee

    Synonyms: coffee berry

    chocolate: a medium brown to dark-brown color

    Synonyms: deep brown, umber, burnt umber