coffee senna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coffee senna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coffee senna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coffee senna.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coffee senna
very leafy malodorous tropical weedy shrub whose seeds have been used as an adulterant for coffee; sometimes classified in genus Cassia
Synonyms: mogdad coffee, styptic weed, stinking weed, Senna occidentalis, Cassia occidentalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- coffee
- coffeepot
- coffee bar
- coffee can
- coffee cup
- coffee mug
- coffee urn
- coffee-and
- coffee-cup
- coffee-pot
- coffeecake
- coffee bean
- coffee cake
- coffee fern
- coffee mill
- coffee ring
- coffee roll
- coffee rose
- coffee shop
- coffee tree
- coffee-bean
- coffee-mill
- coffee-room
- coffee-tree
- coffeeberry
- coffeehouse
- coffee berry
- coffee break
- coffee cream
- coffee maker
- coffee plant
- coffee royal
- coffee senna
- coffee stall
- coffee table
- coffee trier
- coffee-berry
- coffee-house
- coffee-spoon
- coffee-stall
- coffee blight
- coffee filter
- coffee fungus
- coffee huller
- coffee making
- coffee-tavern
- coffee cleaner
- coffee crusher
- coffee essence
- coffee extract