coffeeberry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coffeeberry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coffeeberry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coffeeberry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coffeeberry
evergreen shrub of western United States bearing small red or black fruits
Synonyms: California buckthorn, California coffee, Rhamnus californicus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).