coffee-stall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coffee-stall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coffee-stall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coffee-stall.
Từ điển Anh Việt
coffee-stall
/'kɔfistɔ:l/
* danh từ
xe bán cà phê rong