coffee tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coffee tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coffee tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coffee tree.

Từ điển Anh Việt

  • coffee tree

    * danh từ

    cây cà phê

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coffee tree

    * kinh tế

    cây cà phê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coffee tree

    Similar:

    coffee: any of several small trees and shrubs native to the tropical Old World yielding coffee beans