coffee stall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coffee stall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coffee stall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coffee stall.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coffee stall

    a stand (usually movable) selling hot coffee and food (especially at night)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).