coffee break nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coffee break nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coffee break giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coffee break.

Từ điển Anh Việt

  • coffee break

    /'kɔfibreik/

    * danh từ

    giờ nghỉ để uống cà phê, giờ nghỉ để giải khát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coffee break

    a snack taken during a break in the work day

    a ten-minute coffee break

    the British have tea breaks

    Synonyms: tea break