coffee break nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coffee break nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coffee break giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coffee break.
Từ điển Anh Việt
coffee break
/'kɔfibreik/
* danh từ
giờ nghỉ để uống cà phê, giờ nghỉ để giải khát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coffee break
a snack taken during a break in the work day
a ten-minute coffee break
the British have tea breaks
Synonyms: tea break
Từ liên quan
- coffee
- coffeepot
- coffee bar
- coffee can
- coffee cup
- coffee mug
- coffee urn
- coffee-and
- coffee-cup
- coffee-pot
- coffeecake
- coffee bean
- coffee cake
- coffee fern
- coffee mill
- coffee ring
- coffee roll
- coffee rose
- coffee shop
- coffee tree
- coffee-bean
- coffee-mill
- coffee-room
- coffee-tree
- coffeeberry
- coffeehouse
- coffee berry
- coffee break
- coffee cream
- coffee maker
- coffee plant
- coffee royal
- coffee senna
- coffee stall
- coffee table
- coffee trier
- coffee-berry
- coffee-house
- coffee-spoon
- coffee-stall
- coffee blight
- coffee filter
- coffee fungus
- coffee huller
- coffee making
- coffee-tavern
- coffee cleaner
- coffee crusher
- coffee essence
- coffee extract