tea break nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tea break nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tea break giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tea break.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tea break

    Similar:

    coffee break: a snack taken during a break in the work day

    a ten-minute coffee break

    the British have tea breaks

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).